STAINLESS STEEL CABLE TIES (SỢI BÓ CÁP)
Hiện nay tại kho chúng tôi có sẵn lượng cable tie rất lớn với nhiều kích cỡ khác nhau, thương hiệu Raychem RPG xuất xứ Ấn Độ, thương hiệu Band-it/Singapore với giá cả rất cạnh tranh, chi tiết lưu kho như sau:
Stt | Mô tả hàng hóa | DVT | Thương hiệu | Số lượng lưu kho |
1 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ PPA (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x150(L)mm | Túi | Raychem RPG | 400 |
2 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ PPA (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x200(L)mm | Túi | Raychem RPG | 400 |
3 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ PPA (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x300(L)mm | Túi | Raychem RPG | 371 |
4 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ PPA (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x400(L)mm | Túi | Raychem RPG | 140 |
5 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ PPA (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x600(L)mm | Túi | Raychem RPG | 196 |
6 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ PPA (100 sợi/túi), kích thước 7.6(w)x360(L)mm | Túi | Raychem RPG | 147 |
7 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ PPA (100 sợi/túi), kích thước 7.6(w)x520(L)mm | Túi | Raychem RPG | 96 |
8 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ PPA (100 sợi/túi), kích thước 7.6(w)x620(L)mm | Túi | Raychem RPG | 96 |
9 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ epoxy, (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x200(L)mm | Túi | Band-it | 138 |
10 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ epoxy, (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x300(L)mm | Túi | Band-it | 29 |
11 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ epoxy, (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x600(L)mm | Túi | Band-it | 9 |
12 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ epoxy, (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x100(L)mm | Túi | Band-it | 35 |
13 | Cable ties (sợi bó cáp) vật liệu SS316, mạ epoxy, (100 sợi/túi), kích thước 4.6(w)x400(L)mm | Túi | Band-it | 14 |